Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
chất kết dính nghĩa là gì?
Gợi ý...
叫屈
饥
かれる
bừa đất
cây ngọc trâm
Nghĩa của "chất kết dính"
chất kết dính
黏合剂 <使两个物体互相黏结的物质, 如各种胶、赛璐珞的丙酮溶液、水玻璃等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
27
chất kết dính
黏合劑 <使兩個物體互相黏結的物質, 如各種膠、賽璐珞的丙酮溶液、水玻璃等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
27